
- Sinh năm 1950 – Canh Dần
- Sinh năm 1952 – Nhâm Thìn
- Sinh năm 1959 – Kỷ Hợi
- Sinh năm 1962 – Nhâm Dần
- Sinh năm 1968 – Mậu Thân
- Sinh năm 1971 – Tân Hợi
- Sinh năm 1980 – Canh Thân
- Sinh năm 1986 – Bính Dần
- Sinh năm 1995 – Ất Hợi
Danh sách tuổi xây nhà năm 2019
| Năm sinh | Tuổi | Tam tai | Hoàng ốc |
Kim lâu |
| 1947 | Đinh Hợi | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1948 | Mậu Tý | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1949 | Kỷ Sửu | Phạm | Không phạm | Phạm |
| 1950 | Canh Dần | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1951 | Tân Mão | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1952 | Nhâm Thìn | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1953 | Quý Tỵ | Phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1954 | Giáp Ngọ | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1955 | Ất Mùi | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1956 | Bính Thân | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1957 | Đinh Dậu | Phạm | Phạm | Không phạm |
| 1958 | Mậu Tuất | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1959 | Kỷ Hợi | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1960 | Canh Tý | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1961 | Tân Sửu | Phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1962 | Nhâm Dần | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1963 | Quý Mão | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1964 | Giáp Thìn | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1965 | Ất Tỵ | Phạm | Không phạm | Phạm |
| 1966 | Bính Ngọ | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1967 | Đinh Mùi | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1968 | Mậu Thân | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1969 | Kỷ Dậu | Phạm | Phạm | Phạm |
| 1970 | Canh Tuất | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1971 | Tân Hợi | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1972 | Nhâm Tý | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1973 | Quý Sửu | Phạm | Phạm | Không phạm |
| 1974 | Giáp Dần | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1975 | Ất Mão | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1976 | Bính Thìn | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1977 | Đinh Tỵ | Phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1978 | Mậu Ngọ | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1979 | Kỷ Mùi | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1980 | Canh Thân | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1981 | Tân Dậu | Phạm | Phạm | Phạm |
| 1982 | Nhâm Tuất | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1983 | Quý Hợi | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1984 | Giáp Tý | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1985 | Ất Sửu | Phạm | Không phạm | Phạm |
| 1986 | Bính Dần | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1987 | Đinh Mão | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1988 | Mậu Thìn | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1989 | Kỷ Tỵ | Phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1990 | Canh Ngọ | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1991 | Tân Mùi | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1992 | Nhâm Thân | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1993 | Quý Dậu | Phạm | Phạm | Không phạm |
| 1994 | Giáp Tuất | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1995 | Ất Hợi | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1996 | Bính Tý | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1997 | Đinh Sửu | Phạm | Phạm | Không phạm |

